Ngoài quả chính, các bộ phận khác như vỏ và lá của quả hồng xiêm cũng được dùng chữa cảm lạnh, ho vì có tác dụng chống tiêu chảy, lợi tiểu, chống tăng đường huyết, kháng sinh và hạ cholesterol.
Sau đây là 6 lý do mà bạn không nên bỏ qua loại trái cây này:
Ăn hồng xiêm giảm táo bón
Quả hồng xiêm là một nguồn giàu chất xơ, khiến nó trở thành một loại thuốc nhuận tràng hữu hiệu và giảm táo bón. Ngoài ra, khi ăn loại quả này còn giúp bảo vệ màng nhầy của ruột kết và chống lại nhiễm trùng.
Hồng xiêm chứa chất chống viêm
Hàm lượng tannin cao (hợp chất poly phenolic) “biến” hồng xiêm trở thành một chất chống viêm quan trọng, giúp cải thiện tình trạng của đường tiêu hóa thông qua việc ngăn ngừa các bệnh như viêm thực quản, viêm ruột, hội chứng ruột kích thích và viêm dạ dày. Nó cũng làm giảm viêm bằng cách giảm sưng và đau.
Có lợi cho da và tóc
Nước ép hồng xiêm giúp dưỡng da và giữ cho da đầu được nuôi dưỡng và khỏe mạnh, đồng thời cũng giúp mọc tóc. Loại quả này cũng có hiệu quả trong việc điều trị rụng tóc. Ngoài ra, chất chống oxy hóa được tìm thấy với số lượng lớn trong hồng xiêm, nên nó rất hữu ích trong việc ngăn chặn quá trình lão hóa vì nó loại bỏ các gốc tự do và cũng làm giảm nếp nhăn.
Ăn hồng xiêm tốt cho sức khỏe
Kiểm soát huyết áp
Magie trong hồng xiêm giữ cho mạch máu hoạt động tốt, kali điều hòa huyết áp và tuần hoàn.
Lợi ích của bệnh ung thư
Hồng xiêm chứa liều lượng lớn chất chống oxy hóa và đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc giảm nguy cơ mắc các loại ung thư khác nhau. Ngoài ra, vitamin A và B giúp duy trì sức khỏe của một số lớp nhầy trong cơ thể và kết cấu của da. Vitamin A cũng giúp bảo vệ khỏi ung thư phổi và khoang miệng.
Giúp xương khỏe mạnh
Xương cần bổ sung thêm lượng canxi, phốt pho và sắt để tăng sức bền. Giàu canxi, sắt và phốt pho, quả hồng xiêm giúp ích rất nhiều trong việc tăng cường và củng cố xương.
Đặc tính kháng virus và kháng nấm
Do sự hiện diện của chất chống oxy hóa polyphenolic, hồng xiêm có đặc tính chống virus, chống ký sinh trùng và kháng khuẩn. Các chất chống oxy hóa ngăn chặn vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể con người. Vitamin C trong loại quả này giúp phá hủy các gốc tự do có hại trong khi kali, sắt và folate, niacin và axit pantothenic tạo điều kiện cho hệ tiêu hóa hoạt động tốt.
Quả đào bổ dưỡng nhưng ai không nên ăn?
Quả đào là loại trái cây quen thuộc có nhiều tác dụng đối với sức khỏe. Tuy nhiên, một số người cần lưu ý sau đây khi ăn đào.
1. Tính vị và công dụng của quả đào
Theo Đông y, quả đào có vị chua, ngọt, tính ấm; có tác dụng tiêu thử (trừ nóng), chỉ khát (chống khát), hoạt huyết (thúc đẩy sự tuần hoàn của huyết dịch), tiêu tích (làm tan các khối u); thường dùng để chữa chứng “huyết táo tiện bí” (táo bón do huyết táo), phụ nữ bế kinh, can tỳ thũng đại (xơ gan cổ trướng), tăng huyết áp…
Ngoài ra, y gia thời xưa còn cho rằng đào là loại quả có tác dụng nhuận phế (tưới nhuần tạng phế) rất tốt, người mắc các chứng bệnh ở tạng phế nên sử dụng nhiều, do đó đào còn được gọi là “thứ quả của tạng phế” (phế chi quả).
Không nên ăn đào khi đang sử dụng các loại thuốc hạ nhiệt.
Theo các nghiên cứu hiện đại, thành phần các chất dinh dưỡng trong quả đào rất phong phú và đa dạng. Ngoài hàm lượng lớn các loại đường như saccharose, glucose và fructose, còn chứa nhiều loại chất khoáng, vitamin và các acid hữu cơ. Hàm lượng sắt trong thịt quả đào tương đối cao nên đào là thứ trái cây lý tưởng đối với những người bị bệnh thiếu máu do thiếu sắt.
Ngoài ra trái đào còn là một loại thuốc lợi tiểu thiên nhiên do có hàm lượng kali cao, và hàm lượng natri lại thấp, người bị mắc các chứng phù thũng nên dùng thường xuyên.
2. Ai không nên ăn đào?
– Đào là loại trái cây có hàm lượng đường cao. Khi dùng các loại thuốc hạ nhiệt không nên sử dụng những thức ăn chứa nhiều chất đường, vì thuốc hạ nhiệt cùng với những thức ăn nhiều đường sẽ kết hợp thành những hợp thể làm giảm tốc độ hấp thụ thuốc trong giai đoạn đầu.
– Khi sử dụng loại thuốc chống viêm glucocorticoid không nên ăn đào. Thuốc glucocorticoid có tác dụng ức chế sự phân giải đường (đào là loại trái cây có lượng đường cao). Nếu ăn những thức ăn nhiều đường, có thể làm cho đường huyết tăng nhanh chóng.
– Khi ăn ba ba và uống những loại thuốc Đông y có vị bạch truật, không nên ăn đào. Sách “Nhật dụng bản thảo” viết: “Đào dữ miết nhục đồng thực hoạn tâm thống, phục truật nhân kỵ chi” – nghĩa là khi ăn thịt ba ba và sử dụng vị thuốc bạch truật, không nên ăn đào.
Sau cùng, không nên ăn những quả đào có 2 hạt. Quả đào có 2 hạt theo quyển thứ 7 trong sách “Thực kinh”: Quả đào có 2 hạt có độc, không được ăn; ăn vào có thể gây nên những triệu chứng trúng độc như đau bụng, tiêu chảy.
3. Bài thuốc từ quả đào
– Chữa hen suyễn, viêm khí phế quản: Đào chín 1,5 kg, rửa sạch, gọt vỏ, thái lát bỏ hạt, trộn đều với 800ml mật ong, đựng vào lọ. Ngày uống 2 lần, mỗi lần 15-20ml.
– Chữa chứng miệng khô họng khát, mệt mỏi, táo bón, thiếu máu do thiếu sắt: Đào tươi, ăn hàng ngày. Mỗi lần 1-2 quả.
– Trợ giúp tiêu hóa, kiện vị, nhuận tràng, giải khát: Đào chín gọt vỏ, cắt miếng, bỏ hạt, ướp với đường, pha nước, ăn tráng miệng.
– Chữa mồ hôi trộm, giúp ích khí, bổ phế: Đào chín 3 quả, gạo tẻ 80g. Đào rửa sạch, bỏ hạt, xay nhỏ, nấu cùng với gạo thành cháo. Khi cháo chín có thể cho đường vừa miệng. Ngày ăn 2 lần (sáng và tối).
– Chữa kinh nguyệt không đều, kinh ít, bế kinh: Đào chín 2 quả, đào nhân (hạt đào) 9g, sirô đào 30g. Đào gọt vỏ ngoài, bỏ hạt, cho đào nhân, sirô đào, thêm nước chưng cách thủy cho chín nhừ. Ăn trong ngày.
Theo BS Vũ Quốc Trung/SKĐS